Có 3 kết quả:
事前 shì qián ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ • 市錢 shì qián ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ • 市钱 shì qián ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in advance
(2) before the event
(2) before the event
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese unit of weight equivalent to 5 grams
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese unit of weight equivalent to 5 grams
Bình luận 0